Dòng xe 1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT 2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT
Tên dòng xe F600F600 F600LF600L F600F600 F600LF600LF600L
Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng thoải mái Dòng sang trọng Dòng tận hưởng
Kích thước không gian
Dài*Rộng*Cao (mm) 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*1915 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*19155080*1770*1915
Chiều dài cơ sở (mm) 29002900 32003200 29002900 320032003200
Số chỗ ngồi 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế7 ghế
Hệ thống động cơ
Mã số động cơ Mitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91T DFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-I
Hộp số 6MT6MT6MT6MT 6MT6MT6MT6MT6MT
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td>
Thể tích đầy (L) 1.4991.4991.4991.499 1.9971.9971.9971.9971.997
Hình thức cấp khí Tăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua bin Hút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiên
Công suất định mức (kW/rpm) 100/5600100/5600100/5600100/5600 108/6000108/6000108/6000108/6000108/6000
Mô-men xoắn tối đa (N.m/rpm) 200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400 200/4000200/4000200/4000200/4000200/4000
Tiêu hao nhiên liệu tổng hợp (L/100Km) 8.38.3 8.58.5 8.68.6 8.88.88.8
Hệ thống khung gầm
Loại hệ thống treo phía trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Loại hệ thống treo phía sau Lò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắn Lá nhíp Lò xo xoắnLò xo xoắn
Loại phanh Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau Trước phanh đĩa sau phanh tang trống Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau
Thiết bị truyền động chuyển hướng Trợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lực Trợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điện
Quy cách lốp xe 215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16 215/65 R15 215/60 R16215/60 R16
Phụ tùng an toàn
Túi khí an toàn kép dãy trước
ABS+EBD
Tự ngắt động cơ
Chống trộm điện tử động cơ
Khóa tự động khóa cửa 10km/h
Radar lùi xe
Camera lùi xe -
Thiết bị cố định ghế ngồi trẻ em FIX ISO
Cảnh báo chưa cài đai an toàn và đèn chỉ thị
Phụ tùng thuận tiện thoải mái
Cửa sổ trời tự động - - - - -
Kiểm soát điều hòa Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động
Điều hòa chiều lạnh phía sau
Gió ấm phía sau
Cửa xe phía trước tự động
Chìa khóa điều khiển từ xa gập
Điều chỉnh tự động kính chiếu hậu bên ngoài
Gia nhiệt kính chiếu hậu bên ngoài+gập tự động - - - - -
Cửa sổ hào hoa dãy giữa - - - - - - -
Vô lăng đa chức năng bằng da thật -
Ngoại quan
Cửa lùa hai bên tiện lợi dãy giữa
Mâm xe hợp kim nhôm -
Độ cao đèn pha có thể điều chỉnh
Đèn sương mù phía trước
Kính hất ngoài cửa bên phía sau
Cánh đuôi
Kính riêng tư - - - - - - -
Đèn chạy ban ngày LED - - - - -
Nội thất
Vải trần xe Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim
Thảm sàn Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt
Đèn khoang xe Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau
Đa phương tiện
Màn hình HD bảng điều khiển trung tâm -
Số lượng loa 6 6 6 6 6 6 4 6 6
Thiết bị phát video không lõi máy -
Hệ thống dẫn đường GPS -
Hệ thống bluetooth -
Ghế ngồi
Vật liệu ghế ngồi Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Vải dệt Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp
Ghế ngồi dãy thứ 2 trượt ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ)
Kiểu lật ghế ngồi dãy sau Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5
Dòng xe 1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT 2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT
Tên dòng xe F600F600 F600LF600L F600F600 F600LF600LF600L
Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng thoải mái Dòng sang trọng Dòng tận hưởng
Kích thước không gian
Dài*Rộng*Cao (mm) 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*1915 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*19155080*1770*1915
Chiều dài cơ sở (mm) 29002900 32003200 29002900 320032003200
Số chỗ ngồi 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế7 ghế
Hệ thống động cơ
Mã số động cơ Mitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91T DFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-I
Hộp số 6MT6MT6MT6MT 6MT6MT6MT6MT6MT
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td>
Thể tích đầy (L) 1.4991.4991.4991.499 1.9971.9971.9971.9971.997
Hình thức cấp khí Tăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua bin Hút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiên
Công suất định mức (kW/rpm) 100/5600100/5600100/5600100/5600 108/6000108/6000108/6000108/6000108/6000
Mô-men xoắn tối đa (N.m/rpm) 200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400 200/4000200/4000200/4000200/4000200/4000
Tiêu hao nhiên liệu tổng hợp (L/100Km) 8.38.3 8.58.5 8.68.6 8.88.88.8
Hệ thống khung gầm
Loại hệ thống treo phía trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Loại hệ thống treo phía sau Lò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắn Lá nhíp Lò xo xoắnLò xo xoắn
Loại phanh Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau Trước phanh đĩa sau phanh tang trống Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau
Thiết bị truyền động chuyển hướng Trợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lực Trợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điện
Quy cách lốp xe 215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16 215/65 R15 215/60 R16215/60 R16
Phụ tùng an toàn
Túi khí an toàn kép dãy trước
ABS+EBD
Tự ngắt động cơ
Chống trộm điện tử động cơ
Khóa tự động khóa cửa 10km/h
Radar lùi xe
Camera lùi xe -
Thiết bị cố định ghế ngồi trẻ em FIX ISO
Cảnh báo chưa cài đai an toàn và đèn chỉ thị
Phụ tùng thuận tiện thoải mái
Cửa sổ trời tự động - - - - -
Kiểm soát điều hòa Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động
Điều hòa chiều lạnh phía sau
Gió ấm phía sau
Cửa xe phía trước tự động
Chìa khóa điều khiển từ xa gập
Điều chỉnh tự động kính chiếu hậu bên ngoài
Gia nhiệt kính chiếu hậu bên ngoài+gập tự động - - - - -
Cửa sổ hào hoa dãy giữa - - - - - - -
Vô lăng đa chức năng bằng da thật -
Ngoại quan
Cửa lùa hai bên tiện lợi dãy giữa
Mâm xe hợp kim nhôm -
Độ cao đèn pha có thể điều chỉnh
Đèn sương mù phía trước
Kính hất ngoài cửa bên phía sau
Cánh đuôi
Kính riêng tư - - - - - - -
Đèn chạy ban ngày LED - - - - -
Nội thất
Vải trần xe Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim
Thảm sàn Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt
Đèn khoang xe Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau
Đa phương tiện
Màn hình HD bảng điều khiển trung tâm -
Số lượng loa 6 6 6 6 6 6 4 6 6
Thiết bị phát video không lõi máy -
Hệ thống dẫn đường GPS -
Hệ thống bluetooth -
Ghế ngồi
Vật liệu ghế ngồi Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Vải dệt Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp
Ghế ngồi dãy thứ 2 trượt ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ)
Kiểu lật ghế ngồi dãy sau Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5
Dòng xe 1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT 2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT
Tên dòng xe F600F600 F600LF600L F600F600 F600LF600LF600L
Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng thoải mái Dòng sang trọng Dòng tận hưởng
Kích thước không gian
Dài*Rộng*Cao (mm) 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*1915 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*19155080*1770*1915
Chiều dài cơ sở (mm) 29002900 32003200 29002900 320032003200
Số chỗ ngồi 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế7 ghế
Hệ thống động cơ
Mã số động cơ Mitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91T DFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-I
Hộp số 6MT6MT6MT6MT 6MT6MT6MT6MT6MT
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td>
Thể tích đầy (L) 1.4991.4991.4991.499 1.9971.9971.9971.9971.997
Hình thức cấp khí Tăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua bin Hút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiên
Công suất định mức (kW/rpm) 100/5600100/5600100/5600100/5600 108/6000108/6000108/6000108/6000108/6000
Mô-men xoắn tối đa (N.m/rpm) 200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400 200/4000200/4000200/4000200/4000200/4000
Tiêu hao nhiên liệu tổng hợp (L/100Km) 8.38.3 8.58.5 8.68.6 8.88.88.8
Hệ thống khung gầm
Loại hệ thống treo phía trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Loại hệ thống treo phía sau Lò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắn Lá nhíp Lò xo xoắnLò xo xoắn
Loại phanh Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau Trước phanh đĩa sau phanh tang trống Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau
Thiết bị truyền động chuyển hướng Trợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lực Trợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điện
Quy cách lốp xe 215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16 215/65 R15 215/60 R16215/60 R16
Phụ tùng an toàn
Túi khí an toàn kép dãy trước
ABS+EBD
Tự ngắt động cơ
Chống trộm điện tử động cơ
Khóa tự động khóa cửa 10km/h
Radar lùi xe
Camera lùi xe -
Thiết bị cố định ghế ngồi trẻ em FIX ISO
Cảnh báo chưa cài đai an toàn và đèn chỉ thị
Phụ tùng thuận tiện thoải mái
Cửa sổ trời tự động - - - - -
Kiểm soát điều hòa Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động
Điều hòa chiều lạnh phía sau
Gió ấm phía sau
Cửa xe phía trước tự động
Chìa khóa điều khiển từ xa gập
Điều chỉnh tự động kính chiếu hậu bên ngoài
Gia nhiệt kính chiếu hậu bên ngoài+gập tự động - - - - -
Cửa sổ hào hoa dãy giữa - - - - - - -
Vô lăng đa chức năng bằng da thật -
Ngoại quan
Cửa lùa hai bên tiện lợi dãy giữa
Mâm xe hợp kim nhôm -
Độ cao đèn pha có thể điều chỉnh
Đèn sương mù phía trước
Kính hất ngoài cửa bên phía sau
Cánh đuôi
Kính riêng tư - - - - - - -
Đèn chạy ban ngày LED - - - - -
Nội thất
Vải trần xe Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim
Thảm sàn Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt
Đèn khoang xe Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau
Đa phương tiện
Màn hình HD bảng điều khiển trung tâm -
Số lượng loa 6 6 6 6 6 6 4 6 6
Thiết bị phát video không lõi máy -
Hệ thống dẫn đường GPS -
Hệ thống bluetooth -
Ghế ngồi
Vật liệu ghế ngồi Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Vải dệt Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp
Ghế ngồi dãy thứ 2 trượt ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ)
Kiểu lật ghế ngồi dãy sau Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5
Dòng xe 1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT1.5T 6MT 2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT2.0L 6MT
Tên dòng xe F600F600 F600LF600L F600F600 F600LF600LF600L
Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng sang trọng Dòng tận hưởng Dòng thoải mái Dòng sang trọng Dòng tận hưởng
Kích thước không gian
Dài*Rộng*Cao (mm) 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*1915 4740*1770*19154740*1770*1915 5080*1770*19155080*1770*19155080*1770*1915
Chiều dài cơ sở (mm) 29002900 32003200 29002900 320032003200
Số chỗ ngồi 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế 7 ghế7 ghế7 ghế
Hệ thống động cơ
Mã số động cơ Mitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91TMitsubishi 4A91T DFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-IDFMB20-I
Hộp số 6MT6MT6MT6MT 6MT6MT6MT6MT6MT
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td> Tiêu chuẩn Quốc gia V/td>
Thể tích đầy (L) 1.4991.4991.4991.499 1.9971.9971.9971.9971.997
Hình thức cấp khí Tăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua binTăng áp tua bin Hút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiênHút khí tự nhiên
Công suất định mức (kW/rpm) 100/5600100/5600100/5600100/5600 108/6000108/6000108/6000108/6000108/6000
Mô-men xoắn tối đa (N.m/rpm) 200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400200/2000-4400 200/4000200/4000200/4000200/4000200/4000
Tiêu hao nhiên liệu tổng hợp (L/100Km) 8.38.3 8.58.5 8.68.6 8.88.88.8
Hệ thống khung gầm
Loại hệ thống treo phía trước Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPhersonHệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Loại hệ thống treo phía sau Lò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắnLò xo xoắn Lá nhíp Lò xo xoắnLò xo xoắn
Loại phanh Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau Trước phanh đĩa sau phanh tang trống Phanh đĩa trước sauPhanh đĩa trước sau
Thiết bị truyền động chuyển hướng Trợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lựcTrợ lực lái thủy lực Trợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điện
Quy cách lốp xe 215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16215/60 R16 215/65 R15 215/60 R16215/60 R16
Phụ tùng an toàn
Túi khí an toàn kép dãy trước
ABS+EBD
Tự ngắt động cơ
Chống trộm điện tử động cơ
Khóa tự động khóa cửa 10km/h
Radar lùi xe
Camera lùi xe -
Thiết bị cố định ghế ngồi trẻ em FIX ISO
Cảnh báo chưa cài đai an toàn và đèn chỉ thị
Phụ tùng thuận tiện thoải mái
Cửa sổ trời tự động - - - - -
Kiểm soát điều hòa Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động Điều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự độngĐiều hòa tự động
Điều hòa chiều lạnh phía sau
Gió ấm phía sau
Cửa xe phía trước tự động
Chìa khóa điều khiển từ xa gập
Điều chỉnh tự động kính chiếu hậu bên ngoài
Gia nhiệt kính chiếu hậu bên ngoài+gập tự động - - - - -
Cửa sổ hào hoa dãy giữa - - - - - - -
Vô lăng đa chức năng bằng da thật -
Ngoại quan
Cửa lùa hai bên tiện lợi dãy giữa
Mâm xe hợp kim nhôm -
Độ cao đèn pha có thể điều chỉnh
Đèn sương mù phía trước
Kính hất ngoài cửa bên phía sau
Cánh đuôi
Kính riêng tư - - - - - - -
Đèn chạy ban ngày LED - - - - -
Nội thất
Vải trần xe Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim Vải dệt kim
Thảm sàn Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt Vật liệu dệt
Đèn khoang xe Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa Trước/Giữa/Sau Trước/Giữa/Sau
Đa phương tiện
Màn hình HD bảng điều khiển trung tâm -
Số lượng loa 6 6 6 6 6 6 4 6 6
Thiết bị phát video không lõi máy -
Hệ thống dẫn đường GPS -
Hệ thống bluetooth -
Ghế ngồi
Vật liệu ghế ngồi Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp Vải dệt Da cao cấp Da tổng hợp từ xơ vi mảnh cao cấp
Ghế ngồi dãy thứ 2 trượt ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ) ● (7 chỗ)
Kiểu lật ghế ngồi dãy sau Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5 Lật bên 5/5

Ghi chú:
1. ● Phụ tùng tiêu chuẩn; ▬ Không có phụ tùng; ○ Phụ tùng lựa chọn;
2. Tài liệu này chỉ dùng để tham khảo, cụ thể vui lòng lấy xe thật làm chuẩn, Công ty TNHH Ô tô Đông Phong Liễu Châu giữ quyền sửa đổi và quyền giải thích cuối cùng đối với các thông tin như thông số, phụ tùng, màu sắc thân xe, vật liệu..v..v… của sản phẩm này mà không cần thực hiện thông báo thêm, lấy phiên bản phát hành mới nhất làm chuẩn.